Bể dọn rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm
Dòng sản phẩm bể rửa siêu âm Elma - Đức với 16 model khác nhau có dung tích trải rộng trong khoảng từ 0.5 đến 90 lít, rất thích hợp và tiện dụng cho các phòng thí nghiệm, các viện nghiên cứu hay các trung tâm y tế, bệnh viện.
Đặc tính sản phẩm Bể rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm Elma
- Áp dụng công nghệ quét và tẩy rửa bằng siêu âm điều khiển bằng vi điều khiển.
- Màn hiển thị LED cho biết nhiệt độ cài đặt, nhiệt độ hiện tại (với các loại chức năng gia nhiệt), thời gian còn lại và thời gian còn lại của chu trình rửa.
- Hệ thống chuyển đổi đa lớp 37kHz hiệu suất cao.
- Chu trình siêu âm có điều chỉnh nhiệt độ.
- Chức năng chống cạn khi gia nhiệt
- Chức năng quét sự phân bố trường âm bởi sự biến điệu tần số trong chất tẩy rửa.
- Chức năng khử hơi độc cho chất tẩy rửa và cho phòng thí nghiệm.
- Chức năng tự động khử hơi độc cho chu trình khử hơi độc tự động của các chất tẩy rửa sạch
- Bồn rửa được làm từ thép không gỉ chống bào mòn.
- Bảng điều khiển đơn giản, thân thiện và chống thấm nước.
- Nút điều khiển cho phép cài đặt chu trình rửa ngắn và liên tục từ 1 đến 30 phút.
- Nút điều khiển nhiệt (chỉ có trên model có chức năng gia nhiệt) cho phép điều khiển dải nhiệt từ 30 đến 80oC (mỗi bước 5oC)
Thông số kĩ thuậtBỂ RỬA DỤNG CỤ BẰNG SÓNG SIÊU ÂM ELMA
Hãng sản xuất: ELMA - Đức
Model
|
S10/S10H
|
S15/S15H
|
S30/S30H
|
S40/S40H
|
S60/S60H
|
Tần số siêu âm
(kHz)
|
37
|
37
|
37
|
37
|
37
|
Thể tích max (l)
|
0.8
|
1.75
|
2.75
|
4.25
|
5.75
|
Thể tích vận
hành bể (l)
|
0.7
|
1.2
|
1.9
|
3.2
|
4.3
|
Tổng công suất
tiêu thụ (W)
|
30/90
|
35/95
|
80/280
|
140/340
|
150/550
|
Kích thước sản
phầm W/D/H (mm)
|
206/116/178
|
175/180/212
|
300/179/214
|
300/179/264
|
365/186/264
|
Kích thước bể
W/D/H ( mm)
|
190/85/60
|
151/137/100
|
240/137/100
|
240/137/150
|
300/151/150
|
Kích thước giỏ
W/D/H (mm)
|
177/73/30
|
112/103/50
|
198/106/50
|
190/105/75
|
255/115/75
|
Khối lượng (kg)
|
2.0
|
2.1
|
3.3
|
4.0
|
5.1
|
Model
|
S70/S70H
|
S80/S80H
|
S90H
|
S100/S100H
|
S120/S120H
|
Tần số siêu âm
(kHz)
|
37
|
37
|
37
|
37
|
37
|
Thể tích max (l)
|
6.9
|
9.4
|
7.4
|
9.5
|
12.75
|
Thể tích vận
hành bể (l)
|
5.2
|
7.3
|
7.0
|
7.5
|
9.0
|
Tổng công suất
tiêu thụ (W)
|
150/750
|
150/750
|
550
|
150/550
|
200/1000
|
Kích thước sản
phầm W/D/H (mm)
|
568/179/214
|
568/179/264
|
400/180/295
|
365/278/264
|
365/278/321
|
Kích thước bể
W/D/H ( mm)
|
505/137/100
|
505/137/150
|
325/130/175
|
300/240/150
|
300/240/200
|
Kích thước giỏ
W/D/H (mm)
|
465/106/50
|
455/106/75
|
289/124/75
|
255/200/75
|
250/190/115
|
Khối lượng (kg)
|
5.6
|
6.4
|
5.5
|
5.9
|
7.5
|
Model
|
S130H
|
S150
|
S180/S180H
|
S300/S300H
|
S450H
|
Tần số siêu âm
(kHz)
|
37
|
37
|
37
|
37
|
37
|
Thể tích max (l)
|
12.5
|
14.0
|
18.0
|
28.0
|
45.0
|
Thể tích vận
hành bể (l)
|
11.3
|
10.0
|
12.9
|
20.6
|
35.0
|
Tổng công suất
tiêu thụ (W)
|
1100
|
300
|
200/1000
|
300/1500
|
2000
|
Kích thước sản
phầm W/D/H (mm)
|
400/275/295
|
568/340/224
|
390/340/321
|
568/340/221
|
615/370/467
|
Kích thước bể
W/D/H ( mm)
|
325/225/175
|
505/300/100
|
327/300/200
|
505/300/200
|
505/300/300
|
Kích thước giỏ
W/D/H (mm)
|
296/200/75
|
455/250/55
|
280/250/115
|
455/250/115
|
455/270/194
|
Khối lượng (kg)
|
8.0
|
14.0
|
8.5
|
11.0
|
25.0
|
Model
|
S500HM
|
S900H
|
Tần số siêu âm
(kHz)
|
37
|
37
|
Thể tích max (l)
|
50.0
|
90.0
|
Thể tích vận
hành bể (l)
|
35.0
|
75.0
|
Tổng công suất
tiêu thụ (W)
|
1500
|
2800
|
Kích thước sản
phầm W/D/H (mm)
|
680/480/908
|
715/570/467
|
Kích thước bể
W/D/H ( mm)
|
550/340/280
|
600/500/300
|
Kích thước giỏ
W/D/H (mm)
|
517/320/120
|
545/450/190
|
Khối lượng (kg)
|
33.0
|
42.0
|
Post a Comment